Có 2 kết quả:

百万赫兹 bǎi wàn hè zī ㄅㄞˇ ㄨㄢˋ ㄏㄜˋ ㄗ百萬赫茲 bǎi wàn hè zī ㄅㄞˇ ㄨㄢˋ ㄏㄜˋ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

megahertz (physics, electronics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

megahertz (physics, electronics)

Bình luận 0