Có 2 kết quả:
百万赫兹 bǎi wàn hè zī ㄅㄞˇ ㄨㄢˋ ㄏㄜˋ ㄗ • 百萬赫茲 bǎi wàn hè zī ㄅㄞˇ ㄨㄢˋ ㄏㄜˋ ㄗ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
megahertz (physics, electronics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
megahertz (physics, electronics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0